Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ischiadici” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / iski´ædik /, tính từ, (giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi, ngồi,
  • / iski´ætik /, như ischiadic,
  • khuyết hông to. 1,
  • gai hông (gai ngồi),
  • dây thần kinh hông to, dây thần kinh ngồi,
  • dây thần kinh hông to, dây thần kinh ngồi,
  • ụ ngồi,
  • động mạch của dây thần kinh hông to,
  • thóat vị hố ngồi-hông,
  • khuyết hông bé,
  • khuyết hông bé,
  • vẹo cột sống bệnh khớp háng,
  • khuyết hông to,
  • khuyết hông bé, lỗ mẻ hông bé,
  • khuyết hông lớn, lỗ mẻ hông to,
  • khuyết hông to,
  • khuyết hông bé,
  • khuyết hông bé, lỗ mẻ hông bé,
  • khuyết hông lớn, lỗ mẻ hông to,
  • khuyết hông to,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top