Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mesenterica” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) màng treo ruột,
  • tabét mạc treo ruột,
  • lao mạc treo tiểu tràng trẻ em,
  • mạc treo ruột, mạc treo tiểu tràng,
  • hạch bạch huyết mạc treo ruột,
  • (chứng) huyết khối mạc treo ruột,
  • hạch bạch huyết mạc treo,
  • thóat vị mạc treo ruột,
  • tĩnh mạch mạc treo tràng trên,
  • chửavòi tử cung dây chằng rộng, thai nghén vòi buồng trứng dây chằng rộng,
  • động mạch mạc treo tràng trước,
  • tĩnh mạch mạc treo tràng trên,
  • mạc treo tiểu tràng chung,
  • tĩnh mạch mạc treo tràng dưới,
  • phảnxạ cơ ruột,
  • tĩnh mạch mạc treo tràng,
  • hạch bạch huyết mạc treo ruột,
  • hạch bạch huyếl mạc treo ruột dưới,
  • tĩnh mạch mạc treo tràng dưới,
  • động mạch mạc treo tràng trên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top