Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Okey-dokey” Tìm theo Từ (675) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (675 Kết quả)

  • / ´houki´pouki /, Danh từ: (như) hocuspocus, kem rẻ tiền,
  • Danh từ: ( mỹ, (từ lóng)) nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, brig , house of correction , keep , penitentiary...
  • lò thượng,
  • / ´dʌηki /, Danh từ: con lừa, người ngu đần, donkey (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) đảng dân chủ, (kỹ thuật) (như) donkey-engine, donkey's years, (từ lóng) thời gian dài dằng dặc,...
  • / ´doupi /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, comatose , dense , dumb , foolish , heavy , hebetudinous , idiotic , lethargic , senseless , silly , simple...
  • / ´lʌvi´dʌvi /, Tính từ: (thông tục) (thuộc) yêu thương, âu yếm, trìu mến, đa cảm, ủy mị,
  • Thành Ngữ:, donkey-work, phần gay go của một công việc
  • sữa lừa,
  • tời phụ,
  • / ´dʌηki¸endʒin /, danh từ ( (cũng) .donkey), (kỹ thuật) cần trục hơi nước (trên tàu thuỷ),
  • thợ máy,
  • bơm phụ trợ, máy bơm hơi trực tiếp,
  • van hơi nước,
  • máy phát phụ trợ, tời máy, động cơ phụ,
  • Thành Ngữ:, donkey jacket, áo đi mưa của công nhân
  • Danh từ: (khinh bỉ) người do thái, Tính từ: thuộc người do thái,
  • / əu:ka:y /, Tính từ, phó từ: như ok, Danh từ: sự đồng ý, sự tán thành, i'm okay with your idea, tôi tán thành ý kiến của bạn, Thán...
  • / o'bei /, Động từ: vâng lời, tuân theo, tuân lệnh, hình thái từ: Toán & tin: tuân theo; (máy tính ) hoàn thành (lệnh),...
  • / ki: /, Danh từ: hòn đảo nhỏ, bãi cát nông; đá ngầm, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu, (điện học) cái khoá,...
  • chìa khóa chủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top