Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Overtired” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ¸ouvə´taiə /, Ngoại động từ: bắt làm việc quá mệt, Hình thái từ:,
  • đảo, đảo ngược,
  • quá khô,
  • Tính từ: phải làm việc quá sức,
  • / ¸ouvə´saizd /, Xây dựng: không hợp quy cách, quá cỡ, Kỹ thuật chung: quá khổ, Từ đồng nghĩa: adjective, massive , oversize,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, capsized , inverted , upset , upturned
"
  • nung quá [sự nung quá], Danh từ: sự nung quá; sự quá lửa,
  • / 'ouvətjuə /, Danh từ: sự đàm phán, sự thương lượng, ( số nhiều) lời đề nghị, (âm nhạc) khúc mở màn, khúc dạo đầu, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´ouvətaim /, Phó từ & tính từ: cuối cùng, quá giờ, ngoài giờ (quy định), Danh từ: giờ làm thêm, (thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết...
  • xi-măng thừa vôi,
  • nếp lồi đảo, lớp lồi đảo ngược,
  • giờ làm thêm quá nhiều,
  • thịt quá muối,
  • thế nằm ngược, vỉa ngầm ngược,
  • nếp uốn đảo ngược,
  • sự nổ không ngọn (lửa),
  • giờ phụ trội bình thường,
  • hàng quá hạn,
  • việc làm ngoài giờ, làm ngoài giờ, việc làm ngoài giờ, việc làm thêm giờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top