Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Schtick” Tìm theo Từ (152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (152 Kết quả)

  • / ´skɔtisi: /, như scottice,
  • / ʃlɔk /, Danh từ: (từ mỹ) (thông tục) rác rưởi,
  • / ʃmʌk /, Danh từ: (từ lóng) người khờ dại, kẻ đáng khinh,
  • thử nghiệm, thửnghiệm,
  • / tʃik /, Danh từ: gà con; chim con, trẻ nhỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái, Y học: thử nghiệm để xác định sự mẫn...
  • / stick /, Danh từ: cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...), (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc), (hàng...
"
  • cửa hàng bán đồ xấu,
  • cái đánh bóng, cái bay,
  • Địa chất: gập nạp mìn,
  • dấu kiểm phụ,
  • thanh chống mui xếp,
  • thanh móc, sào cách điện,
  • sào thao tác, sào cách điện,
  • Danh từ: gậy có đầu nhọn (để cắm xuống đất) và tay cầm mở ra để tạo thành chiếc ghế nhỏ,
  • thân cái bào,
  • Danh từ: Đòn gánh,
  • dụng cụ nạp que vào kem,
  • que hàn, que hàn,
  • / ´dip¸stik /, danh từ, que đo mực nước,
  • thanh đá mài mỏng, thỏi mài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top