Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Throne ” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / θroun /, Danh từ: ngai, ngai vàng (ghế, chỗ ngồi đặc biệt của vua.. trong các nghi lễ), ( the throne) ngôi, ngôi vua (quyền lực của nhà vua), Ngoại động...
  • / ´θrouə /, thiết bị phun, thiết bị ném, danh từ, người ném, người vứt, người quăng, người liệng, (thể dục,thể thao) người ném bóng, người chơi súc sắc, người xe tơ, người nắn hình đồ gốm,...
  • Danh từ số nhiều: sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội, Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) quằn...
  • / θrɔη /, Danh từ: Đám đông (người hoặc vật), Ngoại động từ: di chuyển thành đám đông, xúm lại thành đám đông; làm chật ních, làm cho đầy...
  • Danh từ: ( xcôtlân) xem tron,
  • / θrou /, Danh từ số nhiều: sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội, Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) quằn quại, Hình...
  • vòng hắt dầu,
  • Danh từ: súng phóng bom,
  • / ´fleim¸θrouə /, như flame-projector, Kỹ thuật chung: phun lửa, flamethrower or flame thrower, súng phun lửa
  • súng phun lửa,
  • Thành Ngữ:, the ( real ) power behind the throne, kẻ nắm quyền thực sự
  • Thành Ngữ:, in the throes of something/of doing something, (thông tục) nỗi khổ sở; sự vật lộn với nhiệm vụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top