Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tuyère” Tìm theo Từ (122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (122 Kết quả)

  • ống bễ (lò rèn), mặt gió, lỗ gió, lỗ gió, ống gió, ống hút gió, vòi phun,
  • Danh từ: (kỹ thuật) ống gió; mắt gió, lò gió; ống bễ,
  • danh từ (kỹ thuật) ống gió,
  • Danh từ (như) .tire: lốp, vỏ (xe), Ngoại động từ (như) .tire: lắp cạp vành; lắp lốp, Hình Thái Từ: Xây...
  • ống gió bằng đồng ở lò cao,
  • lốp xẹp, lốp hết hơi, lốp hết hơi, lốp xẹt,
  • lốp gia cố,
  • lốp kiểu lớp tỏa tia,
  • lốp (vỏ) xe không có ruột, lốp không săm, lốp không săm,
  • giá giữ lốp (ôtô),
  • hoa mặt lốp, profin mặt lốp,
  • lốp xe đạp, vành xe đạp,
  • bánh hơi, lốp hơi, bánh hơi,
  • lốp có tanh,
  • vỏ xe,
  • lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • bánh lốp,
  • lốp xe để đi trên băng tuyết, Danh từ: lốp xe để đi trên băng tuyết,
  • vỏ bánh xe, lốp xe, vỏ bánh xe, lốp xe,
  • gân mép vỏ xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top