Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Work on” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • bảo hiểm cho người lao động,
"
  • / ´wə:kmən /, Danh từ, số nhiều workmen: công nhân, người thợ (người đàn ông được thuê làm công việc chân tay hoặc (cơ khí)), người lao động (theo một cách được nói rõ),...
  • công nhân hưởng lương cố định,
  • công nhân được trả lương quá cao,
  • thợ làm khoán, thợ làm ăn công, thợ làm khoán, thợ làm tính công,
  • đoàn thể công nhân,
  • một kíp công nhân,
  • tổn thương đối với người lao động,
  • Thành Ngữ:, a bad workman blames his tools, thợ dở đổ lỗi cho đồ nghề, vụng múa chê đất lệch
  • Thành Ngữ:, a bad workman quarrel with his tools, (tục ngữ) vụng múa chê đất lệch
  • bảo hiểm tai nạn cho công nhân,
  • tai nạn hoặc tổn thương đối với công nhân,
  • tai nạn hoặc tổn thương đối với công nhân,
  • bảo hiểm tai nạn cho công nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top