Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Work on” Tìm theo Từ (4.114) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.114 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to work on, ti?p t?c làm vi?c
  • hồ sơ lắp ráp,
  • công việc (đại diện) cho người khác,
  • / wɜ:k /, Danh từ: sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, Đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ...
  • trao công tác cho ai,
  • các công trình xây dựng tại công trường,
  • Thành Ngữ:, on ( with ) the word, vừa nói (là làm ngay)
  • việc làm chia ca,
  • công việc bao khoán, công việc tính theo sản phẩm, việc làm khoán,
  • ,
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • Idioms: to be intent on one 's work, miệt mài vào công việc của mình
  • Idioms: to go back on word, không giữ lời hứa
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • công thực tế,
  • công việc hành chánh,
  • đá sọc,
  • công tác khoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top