Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Cruddy” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 9 Kết quả

  • Cuttle
    05/11/15 09:22:44 6 bình luận
    Crude, raw and refined oil test samples must be treated with 0.5 g of diatomaceous earth (filter aid) Chi tiết
  • hahy4867
    30/03/17 01:48:35 2 bình luận
    between the parties to this Agreement pertaining to acts or failures to act shall be deemed to have accrued, Chi tiết
  • danbonchen
    01/09/20 06:54:28 2 bình luận
    muốn nói là Có bạn nhậu nghe thì rất đơn giản nhưng để tìm dc thì khó viết là :"Have a drinking buddy Chi tiết
  • Thanh Vân Drakyu
    21/02/17 12:12:57 5 bình luận
    fabric -making is a family industry ; the range and quality of raw skills churned out here belie the crude Chi tiết
  • Đỗ Trung
    01/01/16 11:06:34 4 bình luận
    The "Ant-Man" we have now before us, half-an-inch tall and played by genial, skillful Paul Rudd, Chi tiết
  • Rungdaotac
    11/02/18 10:57:56 0 bình luận
    Cho e hỏi "Accrued compensated absences" trong tài sản thuế thu nhập hoãn lại nghĩa là gì ạ Chi tiết
  • TRUONG NGO NGOC
    14/06/17 12:45:28 5 bình luận
    ai phân biệt giúp mình " Consumption tax payable và Accrued consumption tax " ! Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top