Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Establish oneself” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 59 Kết quả

  • Toàn Cầu
    08/05/18 09:52:09 3 bình luận
    country exposure limits have not been established or are not applicable unless listed below dịch là Chi tiết
  • Huyen
    07/08/15 09:20:02 1 bình luận
    For example, a variation of a brand, as established by the tobacco industry is characterized by the addition Chi tiết
  • Ngoc Bich Dang
    07/10/16 10:08:18 3 bình luận
    Best- and worst-case scenarios are established and weighted against the most likely set of occurrences Chi tiết
  • Minh
    26/10/15 04:25:30 2 bình luận
    A global brand often provides a country association for a brand which is very established in one country Chi tiết
  • hoangtrang208
    20/12/19 03:13:58 0 bình luận
    If you haven't established a good credit policy for your business, you could end up losing money. Chi tiết
  • Dreamer
    28/12/21 11:29:05 1 bình luận
    :METERING FIX- A fix along an established route from over which aircraft will be metered prior to entering Chi tiết
  • Peony
    17/02/16 10:37:51 11 bình luận
    cho mình hỏi câu này dịch là gì: "Despite its reputation, Mass General — as it is known — was established Chi tiết
  • Jasmine
    27/07/15 01:41:31 10 bình luận
    "~400 active programs for US + EU | Complex capabilities established", r cho m hỏi "Complex Chi tiết
  • HoKiLa
    30/06/17 10:27:10 0 bình luận
     The experimental results showed that the established HPLC method is suitable for qualitative and quantitative Chi tiết
  • HOANG NGHIA NAM HUONG
    12/06/16 08:26:36 1 bình luận
    However, only children tend to have the most problems establishing close relationships and exhibit a Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top