Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Keep promise” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 503 Kết quả

  • Lê Việt Đức
    13/02/19 04:14:02 6 bình luận
    "This series is designed for tough daily work without any compromises". Chi tiết
  • Nhớ Nhung
    11/03/17 02:49:06 9 bình luận
    fiber 4. the feeding value of both silage and hay can dramatically decrease if ensiling practices are compromised Chi tiết
  • ngdung1968
    09/03/17 02:12:49 9 bình luận
    Nhờ các bạn dịch câu này Graham said he believed the new order '' a ban on individuals coming from compromised Chi tiết
  • lovesuger
    06/09/19 01:44:55 0 bình luận
    Can you promise me? Little Girl: Yes, I promise. Chi tiết
  • Canary
    19/07/16 09:08:47 3 bình luận
    you’d think that a company that’s been able to lead for that long must have a finely honed craft — a premier Chi tiết
  • vietlt
    19/12/17 12:21:46 1 bình luận
    contrast, the pair-wise private sharing of keys between every two sensor nodes avoids wholesale DSN compromise Chi tiết
  • Bảo Bảo
    20/09/16 11:37:49 29 bình luận
    addressed to small and medium sized manufacturing companies in emerging markets that until today needed to compromise Chi tiết
  • NTKT
    31/08/19 02:48:32 3 bình luận
    #y_học The timing of rehabilitation is a compromise between protecting the fracture reduction through Chi tiết
  • Rundenxixi
    22/08/16 04:42:30 2 bình luận
    "Only the Fortinet Security Fabric architecture can deliver security without compromise to address Chi tiết
  • Anh Thư
    10/03/17 08:12:12 2 bình luận
    Ai giúp em dịch câu này với ạ "Meeting the needs of the present without compromising the ability Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top