Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Participants” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 16 Kết quả

  • linh98
    17/04/20 05:08:26 3 bình luận
    "When a buying center includes multiple participants, the seller may not have the time or resources Chi tiết
  • Vũ Thục Chi
    22/03/17 08:36:16 2 bình luận
    "We need to make necessary arrangement for disabled participants. Chi tiết
  • Hoàng Tùng Giang
    13/10/15 02:06:24 3 bình luận
    Globalcoal is poised to launch tomorrow a physical coking coal contract, stoking the interest of market participants Chi tiết
  • Nguyen anh
    29/03/17 04:16:20 3 bình luận
    hộ mình mấy câu này với ạ: 1. a network of nautical highways across maritime destinations. 2. the participants Chi tiết
  • The Reaper
    27/09/16 06:45:06 3 bình luận
    When you collect data from a number of participants Chi tiết
  • meo meo
    29/02/16 11:25:14 8 bình luận
    The researchers assessed (the self-reported drinking habits) of the participants and assessed the incidence Chi tiết
  • Bella
    29/05/18 07:22:11 5 bình luận
    mình hỏi "from time to time" là gì trong từ điển có giải nghĩa nhưng thấy không phù hợp. vd: Participant Chi tiết
  • Lizzy
    28/09/20 04:03:15 4 bình luận
    Em chào mọi người, Xin mọi người giúp em với cụm từ "participating jurisdictions" trong tiêu Chi tiết
  • manhtuan
    24/10/15 01:35:38 0 bình luận
    these leaders help promote organic growth through timely supplier enablement, co-innovation and active participation Chi tiết
  • Mekirin Chiaki
    10/07/18 10:29:30 1 bình luận
    "In general, I refrain from participating in the overuse of the metaphorical journey as a means Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top