Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Run circles around” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5331 Kết quả

  • Nguyễn Đông Trúc
    21/08/18 08:04:41 1 bình luận
    mình đoạn này với các bạn ơi : at zappos, work ( and the 1,500 employees who do it) will be organized around Chi tiết
  • Huy Chu
    17/09/16 10:30:35 2 bình luận
    Ones of the most important ways in minimising mosquito infestations is by eliminating their breeding grounds Chi tiết
  • Trần Hằng
    16/03/18 10:44:49 9 bình luận
    Ngta cho ý thế này thì chỗ "around" đấy mình ghi thành câu như thế nào nhỉ mn: Lẩu => put Chi tiết
  • Quang Ba
    21/10/17 10:06:37 4 bình luận
    RF transistor amplifier 9.1 Characteristics of Amplifiers 9.2 Amplifier Power Relations 9.2.1 RF Source Chi tiết
  • Kurwaii
    29/07/15 02:27:59 7 bình luận
    Trong bài hát "What's The Ugliest Part Of Your Body? Chi tiết
  • lovesuger
    23/09/19 10:28:51 0 bình luận
    Cho hỏi mọi người thì khi dịch câu "the shock and anxiety had spread beyond his inner circle" Chi tiết
  • Be Nguyen Ngan Ha
    23/04/17 09:03:25 6 bình luận
    Mọi người ơi dịch hộ em những câu sau được không a? 1. Romantic circles là gì ạ? 2. Chi tiết
  • pnnhien
    16/04/20 12:37:08 3 bình luận
    Its altitude is a mere couple of hundred feet, but it is high ground on a peninsula elsewhere close to Chi tiết
  • Mèo lười
    18/02/16 03:28:38 0 bình luận
    dịch hộ em đoạn này nữa rừng ỏi "Colonial molding tends to be smaller with casings at around Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top