Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Against the law” Tìm theo Từ (8.501) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.501 Kết quả)

  • Idioms: to be up against the law, bị kiện thưa, bị truy tố trước pháp luật
  • Thành Ngữ:, against the current, ngược dòng
  • Thành Ngữ:, against the hair, ngược lông (vuốt)
  • bảo hiểm trong xe,
  • / ə'geinst /, Giới từ: chống lại, ngược lại, phản đối, tương phản với, dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào, phòng, đề phòng, phòng xa, Đổi lấy, Cấu...
  • Thành Ngữ:, to lay down the law, diễu võ giương oai
  • chính sách "dựa vào gió", dựa theo chiều gió,
  • Thành Ngữ:, against(all ) the odds, chống đối mạnh mẽ
  • loạn thị trái quy tắc,
  • Thành Ngữ:, there's no law against it, chẳng có luật nào cấm đoán điều đó cả
  • làm ngược thớ gỗ, gia công ngược thớ gỗ,
  • Thành Ngữ:, the arm of the law, quyền lực của pháp luật, ưu quyền của pháp luật
  • Thành Ngữ:, the letter of the law, tính xác đáng của thuật ngữ pháp lý
  • Thành Ngữ:, the law of the jungle, luật của kẻ mạnh đè kẻ yếu, luật rừng
  • Thành Ngữ:, the limb of the law, người đại diện cho luật pháp (luật sư, cảnh sát, công an)
  • Giới từ: (thơ ca) (như) against,
  • giao hàng thanh toán,
  • bù trừ nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top