Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bête” Tìm theo Từ (127) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (127 Kết quả)

  • Idioms: to be in an awful bate, giận điên lên
  • bộ ký tự nhiều byte của lotus (lotus),
  • Thành Ngữ:, to bite the hand that feeds one, ăn ở bội bạc, ăn cháo đá bát
  • Thành Ngữ:, to bite the hand that feeds you, (t?c ng?) an cháo dá bát
  • Thành Ngữ:, his bark is worse than his bite, hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa không có gì
  • Thành Ngữ:, sb's bark is worse than his bite, trông bề ngoài hung tợn, chứ thực chất không phải vậy
  • Thành Ngữ:, to bite off more than one can chew, cố làm việc gì quá sức mình, tham thực cực thân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top