Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be crazy for” Tìm theo Từ (6.156) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.156 Kết quả)

  • / 'kreizi /, Tính từ: quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...), Ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều...
  • Danh từ: (giải phẫu) chứng lồi cầu xương khuỷu tay,
  • Danh từ: nền lát gạch vuông gồ ghề,
  • / kreiz /, Danh từ: tính ham mê, sự say mê, (thông tục) mốt, sự loạn trí, sự mất trí, tính hơi điên, vết ran, vân rạn (đồ sành, đồ sứ), Ngoại động...
  • / 'kreipi /, tính từ, như nhiễu,
  • Idioms: to be the craze, trở thành mốt
  • Thành Ngữ:, to be for, tán thành, đứng về phía
  • Idioms: to be crazy ( over , about ) sb, say mê người nào
  • Idioms: to go crazy, phát điên, phát cuồng
  • Thành Ngữ:, be spoilt for choice, lúng túng trong lựa chọn
  • Thành Ngữ:, be spoiling for something, chỉ chực muốn, rất hăm hở về (đánh nhau, tranh cãi..)
  • gỗ thớ xiên,
  • Idioms: to be gunning for sb, tìm cơ hội để tấn công ai
  • Idioms: to be clamorous for sth, la hét đòi cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top