Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be livid” Tìm theo Từ (2.054) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.054 Kết quả)

  • / ´livid /, Tính từ: bầm tím, thâm tím, giận tím gan, cáu tiết, Y học: tái mét, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´lipid /, (hoá học) lipit, Y học: chất béo thuộc nhóm các hợp chất tự nhiên, Kinh tế: chất béo, ' lipin, danh từ
  • / ´vivid /, Tính từ: chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), mạnh mẽ, đầy sức sống (người), sống động, mạnh mẽ (khả năng trí tuệ), sinh động, sâu sắc; đầy hình...
  • ngạt xanh tím, ngạt tím bầm,
  • hư thận mỡ,
  • luput tím tái,
  • khả năng hoà tan lipid, nồng độ tối đa một hoá chất sẽ hoà tan trong các chất béo. các chất tan trong lipid thì không tan trong nước. chúng phát tán một cách có chọn lọc trong môi trường nhờ việc được...
  • (chứng) tích lipit protein,
  • / ´lɔη¸livd /, Tính từ: sống lâu, Điện lạnh: sống lâu, Từ đồng nghĩa: adjective, long lived isotope, đồng vị sống lâu,...
  • giá trị chất béo, giá trị lipit,
  • Tính từ: ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn, Cơ khí & công trình: không bền lâu, Điện lạnh: sống ngắn,
  • đồng vị sống lâu,
  • tài sản (sử dụng) ngắn hạn,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • tích sản dài hạn,
  • hàng mau hỏng,
  • Đường ảnh hưởng mô men,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top