Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be one’s duty to” Tìm theo Từ (12.508) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.508 Kết quả)

  • Idioms: to be resigned to one 's fate, cam chịu số phận mình
  • chế độ làm việc, chu trình làm việc,
  • Idioms: to be near one 's last, lúc lâm chung, lúc hấp hối
  • Idioms: to be off one 's chump, gàn gàn
  • Thành Ngữ:, to be off one's feed, (như) feed
  • Idioms: to be on one 's bone, túng quẩn
  • Idioms: to be on one 's mettle, phấn khởi
  • Thành Ngữ:, to be one's own trumpeter, tự mình khoe mình, khoe khoang khoác lác
  • Thành Ngữ:, to be off one's games, (như) game
  • Idioms: to be off one 's guard, xao lãng đề phòng
  • Thành Ngữ:, to be off one's head, (như) head
  • Idioms: to be in one 's teens, Đang tuổi thanh xuân, ở vào độ tuổi 13-19
  • Idioms: to be acquitted one 's crime, Được tha bổng
  • Idioms: to be one 's own enemy, tự hại mình
  • Idioms: to be past one 's prime, gần trở về già, gần đến tuổi già, hết thời xuân luống tuổi
  • Idioms: to be off one 's food, Ăn không ngon
  • Thành Ngữ:, to be on one's bones, túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn
  • Idioms: to be in one 's element, ở trong hoàn cảnh thuận tiện như cá gặp nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top