Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be one’s duty to” Tìm theo Từ (12.508) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.508 Kết quả)

  • Idioms: to be derelict ( in one 's duty ), (người)lãng quên bổn phận của mình
  • Idioms: to be on duty, Đang phiên gác
  • Thành Ngữ:, to be off duty, (như) duty
  • Idioms: to be on sentry duty, Đang canh gác
  • Idioms: to be on guard ( duty ), (quân)gác phiên trực
  • Idioms: to do one 's duty ( to )sb, làm tròn nghĩa vụ đối với người nào
  • Thành Ngữ:, to be one's senses, đầu óc minh mẫn
  • trả thuế (quan) về ... (một loại hàng)
  • phải đóng thuế, nghĩa vụ đóng thuế,
  • trường hợp phải nộp xong thuế,
  • / 'dju:ti /, Danh từ: sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm; phiên làm, phiên trực nhật,...
  • Danh từ: tương lai; ngày mai, Tính từ: tương lai; sau này, a writer to be, một nhà văn tương lai
  • / tə´bi: /, danh từ, tương lai, tính từ, tương lai, sau này,
  • Idioms: to be disloyal to one 's country, không trung thành với tổ quốc
  • Idioms: to be unfaithful to one 's husband, không chung thủy với chồng
  • Thành Ngữ:, to be up to one's ears, ngập đến tận mang tai
  • Thành Ngữ:, to be gathered to one's fathers, chết, về chầu tổ
  • Idioms: to be alive to one 's interests, chú ý đến quyền lợi của mình
  • Thành Ngữ:, to be confined to one's bed, bị liệt giường
  • Idioms: to be equal to one 's responsibility, ngang tầm với trách nhiệm của mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top