Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be vertical” Tìm theo Từ (2.575) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.575 Kết quả)

  • tỷ lệ theo chiều đứng, thang độ cao, tỷ lệ đứng, tỷ lệ trên trục tung,
  • sự quét dọc,
  • sự bắn thẳng đứng,
  • nẹp đứng, gờ đứng, nẹp đứng, gờ đứng,
  • cốt đai đứng,
  • sự chỉnh thẳng hàng đứng, sự sắp hàng dọc, sắp thẳng đứng, sự vạch tuyến trắc đồ (một con đường), trắc dọc tuyến, vạch đường thẳng đứng, mặt cắt đứng,
  • ăng ten thẳng đứng, ăng ten đứng, inverted cone type vertical antenna, ăng ten thẳng đứng hình nón lật ngược, sectionalized vertical antenna, ăng ten đứng phân đoạn, series-fed vertical antenna, ăng ten đứng tiếp sóng...
  • ứng dụng hẹp,
  • dầm đứng,
  • nồi hơi đứng,
  • cong theo chiều dọc, đường cong đứng, đường dốc đứng,
  • máy khoan đứng,
  • xoáy đứng,
  • động cơ lắp thẳng đứng,
  • lối thoát trên phương đứng,
  • thâm canh,
  • phay đứng, đứt gãy thẳng đứng,
  • cánh ổn định thẳng đứng,
  • lực đứng,
  • gradien đứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top