Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blethe” Tìm theo Từ (306) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (306 Kết quả)

  • mặt cắt (vẽ kỹ thuật), dãy, lớp,
  • sự xe,
  • băng máy tiện, bệ máy tiện, bàn máy tiện,
  • cái tốc (máy tiện), cái tốc (máy tiện), tốc gạt,
  • mũi tâm (máy tiện), mũi tâm máy tiện,
  • dao tiện, dao tiện,
  • người điều khiển máy tiện, thợ tiện,
  • trục chính máy tiện, trục chỉnh máy tiện, trục chính vít kích,
  • lunet di động, giá đỡ di động, giá máy tiện,
  • công việc tiện,
  • mạng (thanh), giàn, giát,
  • tấm (kim loại) mỏng lá, tấm đồng thau,
  • máy tiện,
  • máy tiện cắt đứt,
  • máy tiện trục,
  • máy tiện rơvone, máy tiện vô tâm, máy tiện rêvonve, máy tiện rơvonve, máy tiện rơvonve, saddle-type turret lathe, máy tiện rơvonve kiểu yên ngựa, universal turret lathe, máy tiện rơvonve vạn năng, vertical turret lathe,...
  • máy tiện đồng hồ, máy tiện để bàn,
  • Liên từ: (tiếng lóng) một từ được sử dụng trong cuộc đàm thoại để phản ánh sự thờ ơ đến một tình hình chung hoặc đối tượng của cuộc hội thoại, Tính...
  • máy tiện tự động, fully automatic lathe, máy tiện tự động hoàn toàn
  • lớp biên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top