Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blow in” Tìm theo Từ (6.528) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.528 Kết quả)

  • chảy đến, chảy vào, flow in diagram, biểu đồ dòng chảy đến
  • Thành Ngữ:, to blow in, thổi vào (gió...)
  • Địa chất: ống thông gió,
  • cầu chì đứt chậm, cầu chì thổi chậm,
  • cầu trì tác dụng trễ,
  • dòng kiệt, nước kiệt,
  • ngụp mũi (tàu),
  • sự thay đổ lưu lượng,
  • dòng chảy theo đường ống,
  • sự chảy của chất lỏng,
  • dòng chảy (lộ thiên),
  • biểu đồ dòng chảy đến,
  • Thành Ngữ:, in low keep, trong tình tr?ng x?u
  • bre / bləʊ /, name / bloʊ /, Hình Thái từ: Danh từ: cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, Danh từ:...
  • Thành Ngữ:, to bow in, gật đầu bảo ra; chào mời ai
  • cửa điều tiết dòng chảy nhỏ,
  • / ´bloubai´blou /, tính từ, chi tiết; tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, a blow-by-blow account, sự tính toán chi tiết, circumstantial , full , minute , particular , thorough
  • thời kỳ triều thấp, mùa khô,
  • thời kỳ nước kiệt, kỳ con nước ròng,
  • lưu lượng nước mùa khô, dòng nước thấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top