Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boride” Tìm theo Từ (1.826) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.826 Kết quả)

  • / braib /, Danh từ: của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ, Ngoại động từ: Đút lót, hối lộ, mua chuộc, hình thái từ:...
  • / braɪn /, Danh từ: nước biển, nước mặn, nước muối, biển, (thơ ca) nước mắt, Ngoại động từ: ngâm vào nước muối; muối (cái gì), Hóa...
  • / hɔ:d /, Danh từ: bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư, lũ, đám, Từ đồng nghĩa: noun, hordes of people, những lũ người, a horde of insects, đám côn...
  • Danh từ: thanh, thỏi,
  • / ´bɔ:rik /, Tính từ: (hoá học) thuộc về boric, boric acid, axit boric
  • cầu đường sắt,
  • cầu xiên, cầu chéo,
  • bỏ khung viền/không có khung viền,
  • cầu xiên/cầu chéo,
  • cầu xoay chiều,
  • cầu lái, cầu đuôi tàu,
  • cầu bằng nhôm,
  • cầu phao, cầu phao, cầu nổi,
  • máy bơm khoan dò, Địa chất: máy bơm khoan dò,
  • dàn khoan, máy khoan, tháp khoan, máy khoan, wash-boring rig, máy khoan rửa
  • cần khoan, cần khoan, Địa chất: cần khoan, boring rod joint, bộ phận nối cần khoan, boring rod joint, khớp cần khoan
  • trục máy doa, trục máy khoan, trục khoan,
  • Địa chất: ống khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top