Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Break and enter” Tìm theo Từ (9.015) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.015 Kết quả)

  • tiền tố chỉ ruột,
  • sự đóng và cắt,
  • Thành Ngữ:, to break bread with, an ? nhà ai, du?c (ai) m?i an
  • / breik /, Danh từ: xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ rạn, chỗ nứt, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián...
  • / ´bredənd´bʌtə /, tính từ, Ít tuổi, còn trẻ, trẻ tuổi, niên thiếu, hằng ngày, thường ngày, bình thường, bread-and-butter miss, cô bé học sinh, bread-and-butter letter, thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp...
  • Thành Ngữ:, bread and water, sự ăn uống kham khổ
  • sự tiếp xúc cắt kép, tiếp điểm ngắt kép,
  • công tắc đóng và cắt,
  • Danh từ: bánh mì, (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai, Từ đồng nghĩa: noun, a loaf of bread, ổ bánh mì, daily bread, miếng ăn hàng ngày, alimentation , alimony...
  • cuộn dây đóng và cắt,
  • dụng cụ đóng và cắt,
  • sự đánh lửa kiểu đóng-ngắt,
  • thời gian đóng và ngắt,
  • / ´ænt¸i:tə /, danh từ, (động vật học) loài thú ăn kiến,
  • / ´entə /, Nội động từ: Đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), Ngoại động từ: Đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập...
  • (entero-) prefix chỉ ruột.,
  • Thành Ngữ: thư cám ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, bread-and-butter letter, thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ
  • cam đóng ngắt,
  • bàn quay xiết và mở ren tự động,
  • dấu ngắt trang và ngắt dòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top