Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bury oneself in” Tìm theo Từ (4.393) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.393 Kết quả)

  • phao có còi (mốc hàng hải),
  • lợi dụng,
  • Thành Ngữ:, to comport oneself, xử sự
  • Thành Ngữ:, to coddle oneself, nũng nịu, nhõng nhẽo
  • ổn định cuộc sống, sinh cơ lập nghiệp,
  • Thành Ngữ:, to behave oneself, ăn ở (cư xử) cho phải phép
  • Thành Ngữ:, to fulfil oneself, phát huy hết năng lực bản thân
  • Thành Ngữ:, to sink oneself, quên mình
  • sự nổ cháy tiếp,
  • / ´bel¸bɔi /, danh từ, (hàng hải) phao chuông,
  • nung đồ sứ,
  • nung ngói,
  • đốt cháy,
  • / 'bɪzibɑːdi /, Danh từ: người lúc nào cũng hối hả bận rộn, người lăng xăng; người hay dính vào việc của người khác; người nhiều chuyện, người bao biện, người gây...
  • Danh từ: sự bận làm những việc linh tinh,
  • ngã tư đông xe cộ, ngã tư đông đúc,
  • giai đoạn bận, giờ bận, thời gian bận,
  • giờ tải nặng, giờ cao điểm,
  • rơ le báo bận, rơle báo bận,
  • trạng thái bận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top