Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bury oneself in” Tìm theo Từ (4.393) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.393 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bury oneself in the country, ở ẩn dật nơi thôn dã
  • Thành Ngữ:, to bury oneself in one's books, vùi đầu vào sách vở
  • đốt vô, thử nóng, burn-in period, thời gian thử nóng
  • thứ nóng, Kỹ thuật chung: phơi quá, burn-in period, thời gian thử nóng
  • / 'beri /, Ngoại động từ: chôn, chôn cất; mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi, Hình thái từ: Ô tô: ô...
  • bre & name / wʌn'self /, Đại từ phản thân: bản thân mình, tự mình, chính mình, dùng để nhấn mạnh one, Cấu trúc từ: all by oneself, to come to oneself,...
  • đứng chân trong thương trường,
  • Thành Ngữ:, to wedge oneself in, chen vào, dấn vào
  • giai đoạn kiểm tra, thời gian thử nóng,
  • thử nóng,
  • Thành Ngữ:, to buy in, mua trữ
  • đứng chân trong thương trường,
  • cư xử,
  • Thành Ngữ:, to keep oneself to oneself, không thích giao thi?p; không thích giao du; s?ng tách r?i
  • / bə:li /, Tính từ: lực lưỡng, vạm vỡ, Kỹ thuật chung: lực lưỡng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / bə:g /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thị trấn, thị xã, Từ đồng nghĩa: noun, metropolis , municipality
  • / ´dʒuəri /, Danh từ: (pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm, ban giám khảo, Xây dựng: ban giám khảo, Kinh tế: bồi thẩm...
  • Thành Ngữ:, above oneself, lên mặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top