Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cork jacket” Tìm theo Từ (4.442) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.442 Kết quả)

  • Danh từ: Áo phao, áo bằng li e,
  • thị trường mễ cốc,
  • Danh từ: giỏ đựng đồ khâu,
  • như basketry,
  • phiếu công tác, phiếu công tác, phiếu tác nghiệp, phiếu làm việc,
  • rổ thị trường,
  • / 'dʤækit /, Danh từ: Áo vét tông (đàn ông), áo vét (đàn bà), (kỹ thuật) cái bao, áo giảm nhiệt (bọc máy...), bìa bọc sách; (từ mỹ,nghĩa mỹ) bìa tài liệu chính thức, da,...
  • dây độn, dây nối,
  • / kɔ:k /, Danh từ: li e, bần, nút bần; phao bần (dây câu), Đánh cho hộc máu mũi (quyền anh), Ngoại động từ: Đóng nút bần vào (chai); buộc phao bần...
  • lưỡi sắt non,
  • dây mở đáy gàu,
  • ổ cắm có dây nối dài,
  • / ´rækit /, Danh từ (như) .racquet: cái vợt (trong môn quần vợt, cầu lông..), ( rackets) môn quần vợt sân trường, Danh từ: sự huyên náo; tiếng ồn...
  • có giắc cắm,
  • / 'pækit /, Danh từ: gói nhỏ, tàu chở thư (như) packet boat, (từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh đổ...), (từ lóng) viên đạn, Toán...
  • / dʒækə(r) /,
  • Danh từ: Áo hơi (để cứu đuối),
  • danh từ, Áo vét tông ngắn lưng và cổ tay có chun,
  • vỏ (cách nhiệt) nồi hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top