Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dressings” Tìm theo Từ (172) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (172 Kết quả)

  • đá dải mặt đường, đá rải mặt đường,
  • điều trị để hở,
  • băng thuốc sát khuẩn,
  • sự chỉnh mũi khoan,
  • sự pha thịt bê,
  • / ´dresiη¸steiʃən /, danh từ, (quân sự) trạm cấp cứu,
  • thiết bị nắn sửa,
  • kẹp bông băng, kẹp thay băng,
  • Địa chất: phương pháp tuyển khoáng,
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng gửi áo ngoài, Nghĩa chuyên ngành: phòng thay quần áo, Từ đồng nghĩa: noun, changing room , fitting...
  • đe cầm tay,
  • lớp trát xi-măng,
  • Danh từ: cách làm giàu quặng, sự gia công quặng, làm giàu quặng, tuyển quặng,
  • sự mài nhẵn đá,
  • băng nén,
  • lát (bằng) gỗ tròn,
  • sự đẽo giác (đá), sự đẽo phá (đá),
  • lớp mặt (đường), sự làm sạch bề mặt, sự ốp bề mặt, lớp áo đường, lớp phủ, sự gia công bề mặt, sự lát mặt,
  • / ´windou¸dresiη /, Danh từ: nghệ thuật bày hàng ở tủ kính, cách trình bày sự kiện.. để gây ấn tượng tốt (thường) là giả tạo; bề ngoài loè loẹt giả dối, Kinh...
  • sự ép khô, quá trình nén khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top