Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drop the curtain” Tìm theo Từ (6.375) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.375 Kết quả)

  • / ´drɔp¸kə:tn /, danh từ, quả bom,
  • Danh từ: tiếng nhỏ giọt tí tách, sự nhỏ giọt dai dẳng,
  • / 'kə:tn /, Danh từ: màn cửa, màn (ở rạp hát), bức màn (khói, sương), (quân sự) bức thành nối hai pháo đài, (kỹ thuật) cái che (như) miếng sắt che lỗ khoá..., Ngoại...
  • Thành Ngữ:, behind the curtain, ở hậu trường, không công khai
  • buộc tàu vào một cây cao trên bờ để dây buộc không bị ướt,
  • Thành Ngữ:, the penny drop, hiểu ra, sáng trí ra
  • Thành Ngữ:, to take the curtain, ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)
  • / drɒp /, Danh từ: giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, viên kẹo hình hạt, hoa tai, dây rũ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo),...
  • / kə:´teil /, Ngoại động từ: cắt, cắt bớt, rút ngắn, lấy đi, tước, cướp đi, Toán & tin: rút ngắn, Kỹ thuật chung:...
  • / ['sə:tn] /, Tính từ: chắc, chắc chắn, nào đó, Đôi chút, chút ít, nhất định, Đại từ: một vài người hoặc vật trong số..., Toán...
  • màn khí, một phương pháp chứa dầu loang. không khí thổi qua ống bị đục lỗ tạo một dòng chảy hướng lên làm chậm sự lan tỏa dầu. phương pháp này cũng được dùng để ngăn không cho cá vào vùng nước...
  • mành mành,
  • lớp ngăn cách (chống thấm), lớp phủ màng che, màng che,
  • màn (để) phô bày,
  • màn che thùng giảm nhiệt,
  • Danh từ: màn, mùng,
  • ảnh màn,
  • tường xây trên dầm, vách bình phương, tường màn, tường xây trên rầm, tường xây trên sàn, vách bình phong,
  • màn nước muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top