Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Coud” Tìm theo Từ (829) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (829 Kết quả)

  • sung huyết não,
  • dây thanh âm giả, nếp thanh âm giả,
  • thừng tạo trứng,
  • Tính từ: chịu tải,
  • dây nhiều lõi, dây bện, dây nhiều sợi,
  • / 'neivəlkɔ:d /, như navel-string,
  • thânthần kinh, bó thần kinh,
  • dây đơn,
  • dây cặp chì, dây niêm phong,
  • Danh từ: mây bão, ( (thường) số nhiều) dấu hiệu của cái gì nguy hiểm, đe doạ, (nghĩa bóng) tình hình báo hiệu biến động,
  • / 'wɔ:klaud /, Danh từ: mây đen chiến tranh; không khí bùng nổ chiến tranh,
  • Danh từ: tủy sống, dây cột sống, tủy sống,
  • dây tinsen, dây xúp rất mềm,
  • đường sọc uốn lượn,
  • thừng tế bào men răng,
  • mây điện tử, mây electron,
  • mây núi lửa, mây phun trào,
  • rèn nguội,
  • / ¸kould´ha:tid /, Tính từ: lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cold , detached...
  • / ´kould¸rould /, Xây dựng: cán nguội, dát nguội, Kỹ thuật chung: được cán nguội, (adj) được cán nguội, cold-rolled deformed bar, cốt thép có cờ cán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top