Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn comber” Tìm theo Từ (3.352) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.352 Kết quả)

  • độ khum của con lăn, độ khum của trục cán,
  • độ cong dương, độ khum dương, góc camber dương,
  • độ vồng xây dựng, độ vồng của vòm, mặt vồng, mũi tên vòm,
  • độ cong lớn,
  • vòm cong thoai thoải, vòm cuốn phẳng, vòm bẹt,
  • mô hình khuôn bằng gỗ,
  • tỷ lệ độ cong (của mặt cất cánh),
  • sợi (len) chải kỹ, sợi đã chải,
  • độ khum lõm, độ lõm,
  • độ khum lớn,
  • đường cong mui luyện (các đường cong tạo thành độ khum của mặt đường, gồm có đường parabon và đường thẳng,
  • thanh gỗ vồng,
  • cúi len chả kỹ,
  • độ vòng lên của giàn, độ khum,
  • độ cong của cánh,
  • / 'kʌmdeks /, triển lãm comdex,
  • / ´klaimə /, Danh từ: người leo trèo, người leo núi, (thực vật học) cây leo, (động vật học) chim leo trèo, (nghĩa bóng) kẻ thích bon chen ( (cũng) social climber), (như) climbing irons,...
  • / ´koulə /, Danh từ: tàu chở than, người bán than; người cung cấp than,
  • / ´klæmbə /, Danh từ: sự leo trèo, Nội động từ: leo, trèo, Từ đồng nghĩa: verb, to clamber up a wall, trèo tường, scale...
  • / ´kɔblə /, Ngoại động từ: lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...), vứt lẫn vào nhau, vá (giày); vá đụp (quần áo), Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top