Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cubital” Tìm theo Từ (742) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (742 Kết quả)

  • xây dựng cơ bản, xây dựng vốn, xây dựng cơ bản,
  • thâm hụt vốn,
  • sự phân phối tư bản,
  • vốn sử dụng, long -term capital employed, vốn sử dụng dài hạn (của công ty), long term capital employed, vốn sử dụng dài hạn hay tài sản ròng, return on capital employed, thu lợi trên vốn sử dụng
  • số dư vốn,
  • cấp vốn, việc tài trợ vốn,
  • sự hình thành vốn, private domestic capital formation, sự hình thành vốn tư nhân trong nước
  • sự phát triển đầu tư, sự tăng trưởng vốn (đầu tư),
  • chiều cao chữ hoa, độ cao chữ hoa,
  • tổn hại vốn,
  • hạng mục vốn,
  • sự bỏ vốn, sự đầu tư vốn,
  • vốn pháp định,
  • Danh từ: thuế đánh vào của cải hoặc tài sản riêng; thuế vốn, thuế trên vốn, thuế vốn,
  • nợ vốn,
  • sự thua lỗ do việc loại bỏ, thất thoát hoặc hủy tư liệu sản xuất do nợ quá lâu, tổn thất vốn,
  • sự lưu động vốn, vận động của vốn,
  • quyền sở hữu vốn,
  • sự tăng vốn không thực,
  • tình hình vốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top