Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cubital” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.088) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌndis´pju:təbl /, tính từ, không thể bàn cãi được; không thể bác bỏ được, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , inarguable , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable...
  • Từ đồng nghĩa: adverb, absolutely , agreed , all right , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , willingly , yea
  • Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, absolutely , all right , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably , willingly , yea, jibed , meshed
  • / ´klaudid /, Kỹ thuật chung: mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, borderline , chancy , doubtful , dubious , dubitable , equivocal , inconclusive , indecisive , indeterminate...
  • / in´a:gjuəbl /, Tính từ: không thể cãi được, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable , irrefutable , positive...
  • / ´kju:bik /, Tính từ + Cách viết khác : ( .cubical): (toán học) bậc ba, Danh từ: (toán học) đường bậc ba, đường cubic, Cơ...
  • / ei /, như ay, Từ đồng nghĩa: noun, adverb, yea , affirmative , always , continually , okay , vote , yes, absolutely , agreed , all right , assuredly , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably...
  • / ´kju:bikl /, Toán & tin: cubic, Điện lạnh: dạng lập phương, Kỹ thuật chung: lập phương, cubical ellipse, elip cubic, cubical...
  • pentobacbital,
  • / sʌb´ɔ:bitəl /, Tính từ: không bằng (hoặc không lâu bằng) một vòng quĩ đạo của trái đất (mặt trăng..), Y học: ở dưới ổ mắt, a suborbital...
  • / ´kju:bitəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) xương trụ, Y học: thuộc vùng xương trụ liên quan đến khuỷu tay và cánh tay trước,
  • / di:´kjubitəs /, Y học: tư thế nằm,
  • / in´dju:bitəbəlnis /, như indubitability,
  • mômen xung lượng quỹ đạo, mômen (xung lượng) quỹ đạo, orbital angular momentum quantum number, lượng tử số momen xung lượng quỹ đạo, total orbital angular momentum number, số momen xung lượng quỹ đạo toàn phần,...
  • / ¸su:prə´ɔ:bitəl /, Tính từ: trên ổ mắt, Y học: trên ổ mắt, hay liên quan đến vùng trên ổ mắt,
  • cung quỹ đạo, orbital arc of visibility, cung quỹ đạo nhìn thấy được, traffic capacity in an orbital arc, dung lượng lưu thoát trong cung quỹ đạo
  • (barbital) thuốc loại barbiturate.,
  • / ¸æntimai´kroubiəl /, Tính từ: chống vi trùng, Danh từ: thuốc chống vi trùng, Y học: kháng vi sinh vật,
  • / ´soumitəl /, tính từ, (động vật học) đốt khúc,
  • phenobacbitan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top