Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sliver” Tìm theo Từ (1.899) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.899 Kết quả)

  • / ´livə¸kʌləd /, tính từ, có màu nâu đỏ thẫm,
  • thùy gan,
  • / di'livə /, Ngoại động từ: ( + from) cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát thư, phân phối, giao, giữ lời hứa, Đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra;...
  • / ´plʌvə /, Danh từ: (động vật học) chim choi choi (chim chân dài, đuôi ngắn sống ở vùng đầm lầy gần biển),
  • / ´ri:və /, danh từ, kẻ cướp,
  • / ˈslɪpər /, Danh từ: dép lê (giầy mềm, nhẹ, rộng, đi trong nhà), guốc phanh (ổ bánh xe lửa), người thả chó (trong cuộc thi), Ngoại động từ: Đánh...
  • / 'sliðə /, Nội động từ: (thông tục) trượt, tuột (đi một cách không vững), Danh từ: sự trượt, sự tuột, Hình Thái Từ:...
  • / sli:mə(r) /, Danh từ: người đang nhịn ăn và làm cho gầy bớt đi,
  • / ´ʃivəri /, Tính từ: có xu hướng hay run, có cảm giác lạnh (kinh hoàng..), gây ra cảm giác lạnh (kinh hoàng..), làm rung lên, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´seinə /, danh từ, người đánh cá bằng lưới kéo,
  • / ´silvəri /, Tính từ: Óng ánh như bạc, có màu sắc như bạc, trong như tiếng bạc (âm thanh), phủ bạc; có bạc, Điện lạnh: bằng bạc, Kỹ...
  • / ´slævi /, Danh từ: (từ lóng) người đầy tớ gái (ở quán trọ),
  • gan đồng thiếc,
  • gan thoái biến,
  • gan suy tim,
  • Thành Ngữ:, hot liver, tính đa tình
  • patê từ lòng,
  • như liverwurst, giò lòng, xúc xích lòng, smoked liver sausage, giò lòng hun khói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top