Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spatula” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • sự chia cắt không gian,
  • phối cảnh không gian,
  • độ phân giải không gian, Nghĩa chuyên nghành: khoảng cách nhỏ nhất giữa hai vật phản xạ mà chúng có thể phân biệt rõ tín hiệu dội trên màn hiển thị. Độ phân giải không...
  • xương vai có cánh,
  • hệ tọa độ không gian,
  • đường cong không gian,
  • bộ số hóa không gian,
  • (sự) cách ly không gian,
  • spatial modeling,
  • sự định hướng lập thể,
  • vị trí (trong) không gian,
  • lượng tử hóa không gian,
  • giàn không gian,
  • sắp xếp (trong) không gian,
  • miền không gian,
  • khoảng không gian,
  • mạng không gian, lưới toạ độ không gian,
  • đồng phân lập thể,
  • tính động trong không gian,
  • sự điều biến không gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top