Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn what” Tìm theo Từ (303) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (303 Kết quả)

  • Liên từ: với điều kiện là, miễn là (như) provided, providing,
  • lúa mì mềm,
  • Thành Ngữ:, that's that, chỉ có thế; chỉ thế thôi; thế là xong
  • Thành Ngữ:, that much, chừng ấy, chừng nấy
  • hạt lúa mì,
  • Thành Ngữ:, and what is more, thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa
  • ( "takes what comes" student) học sinh, sinh viên không có tham vọng hoài bão, sao cũng được, được chăng hay chớ.,
  • Thành Ngữ:, bad hat, hat
  • Danh từ: mũ có vành rủ xuống,
  • Danh từ: mũ bảo hộ lao động (của công nhân xây dựng), (từ mỹ, nghĩa mỹ) công nhân xây dựng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) kẻ phản động, Xây dựng: mũ...
  • Tính từ: (từ lóng) cổ lỗ sĩ, không hợp thời trang,
  • Danh từ: mũ mềm, vành rộng bẻ cong xuống,
  • Danh từ: mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây),
  • danh từ, mũ quả dưa,
  • Danh từ: (thông tục) mũ nỉ mềm (mũ phớt mềm của đàn ông có vành hẹp và phần đỉnh lõm từ trước ra sau) (như) trilby,
  • danh từ, (quân sự), (từ lóng) sĩ quan cấp cao,
  • mũ bảo hộ lao động, mũ an toàn,
  • Danh từ: mũ chỏm cao (của đàn ông),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top