Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Evelyn” Tìm theo Từ (125) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (125 Kết quả)

  • hội tụ hầu khắp nơi,
  • Thành Ngữ:, every now and again, thỉnh thoảng
  • ngưỡng có thể sinh lợi, sinh lời [ngưỡng sinh lời], thời điểm hoà vốn (when the total cost is equal to revenue),
  • giá hòa vốn,
  • ruột bánh mì xốp đều,
  • trên sống phẳng,
  • Thành Ngữ:, every barber knows that, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó
  • Thành Ngữ:, every now and then, thỉnh thoảng
  • Thành Ngữ:, every nook and cranny, khắp mọi ngóc ngách, khắp nơi
  • đất đều hạt,
  • công thức có số chẵn,
  • kiểm tra tính chẵn,
  • bit chẵn,
  • kiểm chẵn lẻ, kiểm tra tính chẵn lẻ, sự kiểm tra chẵn lẻ, kiểm tra chẵn lẻ,
  • Thành Ngữ:, to strain every nerve, gắng sức, ra sức
  • phân tích hòa vốn,
  • Điểm hòa vốn,
  • dao động hài chẵn, dao động họa ba chẵn,
  • Thành Ngữ:, to break even, even
  • đồ thị hòa vốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top