Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fair-skinned” Tìm theo Từ (2.919) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.919 Kết quả)

  • Danh từ: sữa không kem, Thực phẩm: sữa phân lập, Kinh tế: sữa phân lập, skimmed-milk powder, bột sữa phân lập
  • ống xoắn nhỏ, dàn ống có cánh, giàn ống có cánh,
  • văn bản chữ ký,
  • trường đánh dấu,
  • số nguyên có dấu,
  • Danh từ: (thông tục) việc bơi ở truồng,
  • đồ hộp, đồ hộp, thức ăn đóng hộp,
  • chứng từ đã ký,
  • ngàm khớp,
  • ống bọc có gân, thùng bao có gân,
  • bộ tản nhiệt kiểu cánh, bộ tản nhiệt kiểu lá, bộ tản nhiệt có cánh,
  • cụm có cánh, khu vực bố trí cánh,
  • có cánh bên trong (ống),
  • bản tường trình đã ký, bảng tường trình đã ký,
  • Tính từ: có vây mềm,
  • chân lắp chốt,
  • liên kết chốt,
  • dây dẫn mạ thiếc, dây mạ thiếc,
  • Thành Ngữ:, to keep one's eyes skinned, (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác
  • giàn ngưng có cánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top