Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Germ-free” Tìm theo Từ (1.528) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.528 Kết quả)

  • / ¸fri:´ha:tid /, tính từ, thành thật, thẳng thắn, bộc trực, cởi mở, rộng lượng,
  • / ´fri:¸loudə /, danh từ, kẻ ăn bám, người ăn chực,
  • / ´fri:¸reindʒ /, Kinh tế: chăn thả, nuôi thả,
  • Tính từ: không có giá đỡ, độc lập,
  • Danh từ: người độc lập tư tưởng,
  • Danh từ: người chủ trương mậu dịch tự do,
  • / ´fri:¸wi:l /, danh từ, cái líp (xe đạp), nội động từ, thả xe đạp cho chạy líp (như) khi xuống dốc,
  • liên kết tự do,
  • Danh từ: thị trường tự do, Kinh tế: thị trường tự do, free market (exchange) rate, hối suất ở thị trường tự do, free market price, giá ở thị trường...
  • sự biến chất tự do,
  • di động tự do, độ động toàn phân, độ động tự do,
  • sự thâm nhập tự do,
  • lỗ không ngập, lỗ tự do,
  • Danh từ số nhiều: sự ăn ở không mất tiền, sự chiêu đãi,
  • hưởng khống, người ăn theo, người được hưởng lợi không tốn tiền, người hưởng lợi không tốn tiền, người không làm mà hưởng, người không vốn mà được lãi,
  • axit tự do,
  • đại số tự do,
  • kiềm tự do,
  • sự liên kết tự do,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top