Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give the runaround” Tìm theo Từ (6.110) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.110 Kết quả)

  • / ´rʌnə¸raund /, Danh từ: ( mỹ) sự trì hoãn, Kỹ thuật chung: sự xếp chữ vòng quanh (hình),
  • báo động, báo nguy,
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • / ´tə:nə¸raund /, Giao thông & vận tải: sự bay vòng (thiết bị bay), sự bay vòng quanh, Điện tử & viễn thông: chu kỳ quay (của con thoi không...
  • / ʌn´raund /, ngoại động từ, không uốn tròn môi,
  • Tính từ: không xay, không nghiền, không tán, không trau chuốt,
  • Thành Ngữ:, give somebody the pip, (thông tục) gây cho ai cảm giác buồn phiền, bực bội, ức chế
  • Thành Ngữ:, to give the bucket, đuổi ra không cho làm, sa thải
  • thời hạn đảo ngược, thời gian quay vòng (tàu),
  • sự quản lý các lệnh mua bán chứng khoán,
  • đường quay xe (vòng quay đầu xe),
  • từ bỏ, giành ra (thời gian),
  • Thành Ngữ:, to give somebody the gate, đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc
  • Thành Ngữ:, to give someone the works, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) dánh dòn ai
  • Thành Ngữ:, to give the game away, làm lộ bí mật
  • đưa lại, Từ đồng nghĩa: verb, give
  • cho thiếu, chịu,
  • tài liệu quay vòng,
  • Thành Ngữ:, to give somebody the air, (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra
  • Danh từ (thông tục): sự tố cáo, sự phát giác, Đồ bán rẻ; đồ cho không, Tính từ: rất rẻ, rất hạ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top