Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go on record for” Tìm theo Từ (8.681) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.681 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on record, đã được ghi (nhất là một cách chính thức các sự kiện..)
  • đi tiếp hay tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, act , advance , bear , behave , carry on , come about , comport , conduct , deport , endure , execute...
  • bản kê tịch biên,
  • cho một bản ghi, để lập hồ sơ,
  • Thành Ngữ:, to go on, di ti?p, ti?p t?c, làm ti?p
  • Thành Ngữ:, to go for, di m?i, di g?i
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • Thành Ngữ:, ( just ) for the record, xin lưu ý; vì mục đích chính xác
  • Idioms: to go on a hunt for sth, tìm kiếm vật gì
  • / n. ´rekɔ:d /, / v. ri'kɔ:d /, Danh từ: (pháp lý) hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, ( số nhiều) văn thư; sổ sách ghi sổ (trong kinh doanh), di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, thành tích;...
  • Thành Ngữ:, go on trial/stand trial ( for something ), bị xử trong một phiên toà
  • bán tống giá rẻ,
  • Idioms: to go for nothing, không đi đến đâu, không đạt gì cả
  • Idioms: to go on guard, Đi gác, canh gác
  • bắt đầu trực, đi trực,
  • Thành Ngữ:, to go in for, tham gia, choi; mê; ham; ua chu?ng, chu?ng
  • Thành Ngữ:, go on with you !, (thông t?c) d?ng có nói v? v?n!
  • Idioms: to go on board, lên tàu
  • bãi công,
  • Thành Ngữ:, to go on at, ch?i m?ng, m?ng nhi?c
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top