Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go under” Tìm theo Từ (1.027) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.027 Kết quả)

  • thành phố thưa dân,
  • hầm chui qua sông,
  • / ´ʌndəðə´teibl /, tính từ, bí mật; phi pháp,
  • do thư tín dụng định, dưới thư tín dụng,
  • Thành Ngữ:, under a curse, bị nguyền; bị bùa, bị chài
  • hàng trong khoang,
  • khiếu nại trong thời gian bảo hành,
  • hợp đồng đang đàm phán,
  • ... với điều kiện rằng,
  • diện tích đất trồng,
  • Thành Ngữ:, be under observation, bị theo dõi kỹ càng
  • kiểm soát được (lỗ khoan),
  • sự phá hoại do uốn,
  • tấm dưới của thiết bị lọc,
  • đường hầm dưới đáy sông,
  • mặt phẳng áp,
  • sự dính kết dưới áp lực, sự nung kết dưới áp lực, sự thiêu kết có áp,
  • dưới cần cẩu của tàu, dưới cần cẩu tàu, dưới cầu (của tàu), giá giao dưới pa-lăng,
  • Thành Ngữ:, under somebody's hoof, dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo
  • đường ống đặt dưới nền nhà, rãnh thoát nước dưới nền nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top