Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hadn” Tìm theo Từ (750) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (750 Kết quả)

  • được điều khiển bằng tay,
  • hàng phát chẩn, tin tức phân phát cho báo chí,
  • tay quay kích,
  • đe tay,
  • khuấy trộn bằng tay,
  • Danh từ: máy cắt cỏ (không có động cơ, đẩy bằng tay),
  • đai ốc vặn tay, đai ốc vặn tay,
  • sự chèn lấp thủ công, đóng gói bằng tay, đóng gói thủ công, Địa chất: sự chèn lấp thủ công,
  • Địa chất: sự tuyển chọn thủ công, sự phân loại thủ công,
  • Địa chất: sự vận chuyển thủ công,
  • kéo tay cắt tôn, kéo cắt dùng tay,
  • sự rải bằng tay,
  • cần lái tay,
  • ê tô tay, ê tô có cán, ê tô để bàn có chuôi,
  • sự hàn tay,
  • / ´glæd¸hænd /, ngoại động từ, vờ chào (ai) một cách lịch sự,
  • Danh từ: (từ lóng) những con bài tốt nhất (bài pôke),
  • danh từ, chữ viết to (như) text,
  • / ´left¸hænd /, Tính từ: về bên trái, bằng tay trái, Xây dựng: bằng tay trái, trái chiều, trái ren, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • Danh từ: người tự lực, sự tự lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top