Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hat in the ring” Tìm theo Từ (13.881) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.881 Kết quả)

  • Danh từ: trò chơi chạy đuổi và hôn nhau (giữa trai gái),
  • Thành Ngữ:, in the belief that ..., cảm thấy tin tưởng rằng
  • đưa vào (bộ nhớ), Đưa lại mang lại( lợi tức,cảm giác), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, accrue , acquire , bear , be worth , bring , cost , earn...
  • chuông đến,
  • Thành Ngữ:, to ring in, rung chuông đón vào
  • vòng đệm kín, vòng bít,
  • Thành Ngữ:, ring out the old year and ring in the new, như ring
  • Thành Ngữ:, hat in hand, ith one's hat in one's hand
  • Thành Ngữ:, to hit the hay, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ
  • rung chuông,
  • Thành Ngữ:, the fat is in the fire, sắp có chuyện gay cấn
  • vành đai, đai ốp,
  • vòng bôi trơn, vòng găng dầu, vòng chắn dầu,
  • Thành Ngữ:, in that, bởi vì
  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw one's hat into the ring, nhận lời thách, to throw one's hat into the ring, nhận lời thách
  • Thành Ngữ:, to ring out the old year and ring in the new, thông báo năm cũ kết thúc và chào mừng năm mới
  • đĩa cắt quay,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thằng ngốc,
  • Thành Ngữ:, to bring in, đưa vào, đem vào, mang vào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top