Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have in” Tìm theo Từ (5.595) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.595 Kết quả)

  • sụt [sự sụt],
  • kéo thêm (dây tời), thu bớt, thu chão, thu dây,
  • lưu trong,
  • hố trũng,
  • Thành Ngữ:, to have in stock, có sẵn
  • Thành Ngữ:, to cave in, làm bẹp, làm dúm dó (mũ, nón...)
  • nước giàu và "nước nghèo",
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt...
  • Idioms: to have a natural wave in one 's hair, có tóc dợn(quăn)tự nhiên
  • Thành Ngữ:, have been in the wars, (thông tục); (đùa cợt) cho thấy các dấu hiệu là mình bị thương hoặc bị đối xử tồi tệ
  • Thành Ngữ:, have somebody in one's pocket, dắt mũi ai, khống chế ai
  • Idioms: to have difficulty in breathing, khó thở
  • Idioms: to have sth in prospect, hy vọng về việc gì
  • Idioms: to have faith in sb, tin, tín nhiệm người nào
  • Thành Ngữ:, to have someone in tow, dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai
  • Idioms: to have sth in detestation, ghét, gớm, không ưa vật gì
  • Idioms: to have sb in tow, dìu dắt, trông nom ai; kiểm soát ai
  • Idioms: to have something in view, dự kiến một việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top