Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “How things are” Tìm theo Từ (5.695) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.695 Kết quả)

  • số tiền mặt nhận được, bán được, tiền bán được, tiền nhận được, thu nhập, tiền thu được,
  • Thành Ngữ:, as things stand, trong hoàn cảnh hiện nay
  • tình trạng hiện trường,
  • Thành Ngữ:, be seeing things, (thông tục) bị ảo giác
  • Thành Ngữ:, overdo it/things, làm việc, nghiên cứu.. quá sức
  • Thành Ngữ:, let things rip, cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo
  • Thành Ngữ:, here's how !, xin chúc sức khoẻ anh (thường) nói khi chúc rượu
  • tại sao, see why, sao thế này, sao ra nông nỗi này,
  • hàng loại ba, hàng chất lượng xấu,
  • hàng loại tốt, hàng thật,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, sure thing, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) vâng; dĩ nhiên, all sewn up , belief , cert , certainty , cinch , dead certainty , definiteness...
  • Thành Ngữ:, how about ...?, dùng để gợi ý
  • bao nhiêu,
  • / ´nou¸hau /, Danh từ: sự biết làm; khả năng biết làm, bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất, Điện tử & viễn thông: cách làm, Kỹ...
  • Danh từ số nhiều: việc làm; hành vi; hành động, biến cố, hội hè; tiệc tùng; đình đám, (từ lóng) những vật phụ thuộc không biết...
  • / 'θæŋks /, Danh từ số nhiều: sự cảm ơn, lời cảm ơn, Cấu trúc từ: thanks to somebody / something, a vote of thanks, no thanks to somebody / something,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top