Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “How things are” Tìm theo Từ (5.695) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.695 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, how are you !, ow do you do!
  • thanh trục chính,
  • vùng nóng,
  • / ´bau´wau /, Danh từ: chó, Thán từ: gâu gâu (tiếng chó sủa),
  • khu vực uốn nếp, đới uốn nếp, miền uốn nếp, vùng uốn nếp,
  • phần mềm từ thiện,
  • đồ gốm mỏng,
  • / 'θiŋi /, như thingamy,
  • Danh từ số nhiều: (thông tục) bộ đồ trà (như) tea-set,
  • Thành Ngữ:, how many soever they are, dù chúng đông đến mức nào
  • / hau /, Phó từ: thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế, Liên từ:...
  • Danh từ số nhiều: những sự kiện (sự phán xét toàn nhân loại) đánh dấu ngày tận thế (cái chết, sự phán xử, thiên đường và địa ngục trong thần học thiên chúa giáo),...
  • bre & name / θiŋ /, Danh từ, số nhiều things: cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, ( số nhiều) đồ dùng, dụng cụ..., ( số nhiều) đồ đạc, quần áo... của...
  • / ɑ: /, Danh từ: a (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100 m 2), ngôi 3 số nhiều thời hiện tại của .be,
  • giá vé mùa vắng khách,
  • khu vực ít người đi lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top