Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Interfered with” Tìm theo Từ (1.685) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.685 Kết quả)

  • sóng mang bị nhiễu,
  • đài bị nhiễu,
  • hệ thống bị giao thoa, hệ thống bị nhiễu,
  • / ˌɪntəˈfɪər /, Nội động từ: gây trở ngại, quấy rầy, can thiệp, xen vào, dính vào, (vật lý) giao thoa, (rađiô) nhiễu, Đá chân nọ vào chân kia (ngựa), (thể dục,thể thao)...
  • Danh từ: loại prôtêin do tế bào cơ thể sinh ra khi bị vírut tấn công, nhằm ngăn không cho virut phát triển, một chất do các tế bào...
  • / ¸intə´bri:d /, Động từ: (động vật học) giao phối, lai giống (với các giống khác), Từ đồng nghĩa: verb, cross , hybridize , mix
  • nguồn nhiễu chính,
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
  • giúp nắm vững các quy định địa phương,
  • trả kèm phí nhờ thu, trả kèm phiếu nhờ thu (hối phiếu),
  • Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với
  • va chạm với, đâm vào, đụng vào,
  • khớp với, lắp ráp với,
  • thẳng hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top