Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “It could be” Tìm theo Từ (3.016) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.016 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, so be it, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi
  • Tính từ: muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ; cứ làm ra vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, a...
  • khuôn dập nguội,
  • ,
  • ,
  • Thành Ngữ:, be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • / kud /,
  • Thành Ngữ:, far be it from me, không khi nào tôi..., không đời nào tôi...
  • Thành Ngữ:, as chance would have it, một cách tình cờ
  • Thành Ngữ:, to be not in it, không nu?c gì, không an thua gì; không ph?i là m?t d?i th? dáng g?m
  • Thành Ngữ:, so it be done , it matters not how, đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được
  • Thành Ngữ:, chuck it !, (từ lóng) thôi đi!, thế là đủ!
  • số it,
  • trong nước của cột thần kinh,
  • Thành Ngữ:, skip it  !, (thông tục) cho qua đi; đừng nói gì thêm về điều đó nữa
  • Thành Ngữ:, sod ( it )!, quỷ tha ma bắt (nó đi)!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top